عرض المواد باللغة الأصلية

أعلام وشخصيات

عدد العناصر: 1707

  • فيتنامي

    مؤلف, مُراجع, عدد العناصر : 4

    Akram Abduyu: là kiểm thảo viên người Albany.

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 3

    Aly bin Naa-yif Al-Shuhud: Là nghiên cứu gia về Qur’an và Sunnah, ông ra tại Homs, nước Syria và ngày 16/17/1956. Ông có rất nhiều tác phẩm chuyên về Hadith, Fiqh (giáo lý Islam), Tafseer (phân tích Qur’an) và các lĩnh vực khác.

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 3

    Haany Al-Sheikh Jumua-a’h Sah-l là tác giả của nhiều bài viết được đăng tải trên trang web Said Al-Fawaa-id và trang web Al-Mishkaah.

  • فيتنامي

    مؤلف, قارئ, عدد العناصر : 3

    Ông là người xướng đọc Quran quốc tịch Kuwait, ông có giọng rất du dương và đã ghi âm theo đường truyền Hafs và Qaaloon và một điều lạ ông từ là thủ môn xuất sắc cho đội tuyển quốc gia Kuwait

  • فيتنامي

    مؤلف, قارئ, عدد العناصر : 3

    Sinh ngày 13/06/1398 H tại Jeddah, Saudi Arabia, thuộc lòng Quran năm 1415 H, trình độ học vấn: - Thạc sĩ Quản lý nguồn nhân lực. - Cử nhân kỹ thuật dầu hỏa. Cuộc đời làm việc: hiện đang làm việc trong tổ chức công ty hàng không Airways Saudi Arabia. Bắt đầu sự nghiệp làm Imam: khởi đàu làm Imam tại Masjid Ramadan ở Baghdadiyah, rồi đến Masjid Al-Huda ở làng Andalus, rồi đến Masjid Al-Saiyidah Khadijah bint Khuwailid làng Al-Zahra, và hiện là Imam và Khateeb tại Masjid Al-Taqwa trên đường Al-Tahliyah.

  • فيتنامي

    مؤلف, قارئ, عدد العناصر : 3

    Là một trong những Imam ở Masjid của Saudi Arabia, sinh ra tại Makkah, tốt nghiệp cũng tại Makkah, là giảng viên tại Masjid Al-Haraam chuyên Quran, là người xướng đọc Quran trên đài phát thanh Quran và thuộc mười cách đọc Quran

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 3

    Ông tên là Mahmood Muhammad Rashaad Al-Shaimi, người Ai Cập, xướng đọc Quran cho đài phát thanh Kuwait về mười giọng đọc, là người Azaan tại Masjid Mudhi Al-Amr và là thành viên quản lý người xướng đọc Quran

  • فيتنامي

    مؤلف, مترجم, عدد العناصر : 3

    Cựu sinh viên trường đại học Islam, thuộc Vương Quốc Saudi Arabia.

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 5

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 4

  • فيتنامي

    مترجم, مؤلف, عدد العناصر : 2

  • فيتنامي

    مترجم, مؤلف, عدد العناصر : 4

  • فيتنامي

    مؤلف, مترجم, عدد العناصر : 6

  • فيتنامي

    مُراجع, مؤلف, عدد العناصر : 5

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 4

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 4

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 4

  • فيتنامي

    مؤلف, مُراجع, مترجم, عدد العناصر : 4

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 4

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 4