عدد العناصر: 378
مُراجع, مؤلف, مترجم, 17 / 6 / 1428 , 3/7/2007 عدد العناصر : 60
مؤلف, مترجم, مُراجع, 3 / 7 / 1428 , 18/7/2007 عدد العناصر : 8
مؤلف, مُراجع, 19 / 6 / 1431 , 2/6/2010 عدد العناصر : 3
مترجم, مؤلف, مُراجع, 14 / 11 / 1429 , 13/11/2008 عدد العناصر : 84
مُراجع, مؤلف, مترجم, 14 / 2 / 1430 , 10/2/2009 عدد العناصر : 948
Cử nhân ngôn ngữ học và dịch thuật bộ phận cao học Islam bằng tiếng Anh của trường Đại học Al-Azhar và giám sát trang web tiếng Anh của trang web islamhouse.
مُراجع, 20 / 2 / 1431 , 5/2/2010 عدد العناصر : 1
Abu Zar Misbahud Deen là kiểm thảo viên người Tojiky.
مترجم, مؤلف, مُراجع, 28 / 2 / 1431 , 13/2/2010 عدد العناصر : 395
Abu Zaytune Usman bin Ibrahim là thông dịch viên tiếng Việt Nam.
مُراجع, 21 / 1 / 1432 , 28/12/2010 عدد العناصر : 1
مترجم, مُراجع, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 1
مؤلف, مُراجع, 23 / 3 / 1429 , 31/3/2008 عدد العناصر : 241
Giảng viên về A’qidah và những trường phái hiện đại thuộc trường đại học Quốc Vương Sa-ud Arap Saudi.
مُراجع, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 1
مؤلف, مُراجع, 30 / 7 / 1428 , 14/8/2007 عدد العناصر : 4
مؤلف, مترجم, مُراجع, 6 / 5 / 1431 , 20/4/2010 عدد العناصر : 31
Là nhà truyền giáo hai ngôn ngữ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
مؤلف, مُراجع, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 6
مؤلف, مترجم, مُراجع, 8 / 6 / 1428 , 24/6/2007 عدد العناصر : 44
مؤلف, مُراجع, 8 / 2 / 1432 , 14/1/2011 عدد العناصر : 4
Akram Abduyu: là kiểm thảo viên người Albany.
مؤلف, مترجم, مُراجع, 19 / 7 / 1430 , 12/7/2009 عدد العناصر : 27
مؤلف, مُراجع, 5 / 12 / 1430 , 23/11/2009 عدد العناصر : 42
Tốt nghiệp trường Đại Học Islam tại Al-Madinah Al-Munawwaroh, là Khoteeb và nhà truyền giáo nổi tiếng ở Ấn Độ.
مؤلف, مُراجع, 13 / 2 / 1432 , 19/1/2011 عدد العناصر : 5
Al-Waleed bin Abdur Rahmaan bin Muhammad Ali Firyaan là giảng viên khoa Shari-a’h (luật Islam) của trường Đại học Islam Imam Muhammad bin Sa-u’d.
مؤلف, مترجم, مُراجع, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 30