عرض المواد باللغة الأصلية

أعلام وشخصيات

عدد العناصر: 2215

  • فيتنامي

    مترجم, عدد العناصر : 1

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 1

    Là nhà truyền giáo và viết sách người Thái Lan, tốt nghiệp Thạc sĩ tại trường Đại Học Islam Aly Karoh - Ấn Độ, ông rất có nhiệt quyết và nghi lực trong việc truyền giáo cho người không phải Muslim. - Quản lý trưởng khối thi đua việc truyền giáo và giáo dục cho thanh thiếu niên Muslim tại Thái Lan.

  • فيتنامي

    مترجم, مؤلف, عدد العناصر : 46

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 3

    - Họ tên: Shariat bin Muhammad Hasan Sankanji chữ گ là chữ thứ 27 trong bảng chữ cái Ba Tư được phát âm như chữ Jim theo tiếng Ai Cập và không có chữ cái này trong tiếng Arap. Trích theo Muajam Al-Zahaby năm 490. - Sinh năm 1310 H.

  • فيتنامي

    مؤلف, مترجم, عدد العناصر : 6

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 1

    Là nhà viết văn người Urdu.

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 1

    Tên đầy đủ là Sheerzaad bin Abdur Rahmaan bin Taahir bin Hasan Al-Kufi Al-Kirdi Al-Shaafi-i, sinh tại miền bắc I rắc năm 1968 tại làng Al-Nemaaniyah, ông đã trai qua học tập cùng với số lượng Ulama tại I rắc như Sheikh Abdul Lateef bin Khaleel Al-Sufi, Sheikh Al-Haafizh Aly bin Hasan Al-Wasaabi, Sheikh Al-Haafizh Abdur Raaziq Muhammad Imaarah và đã từng làm Imam rất nhiều Masjid tại I rắc, Yemen và các tiều Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 1985

  • فيتنامي

    مؤلف, مُراجع, عدد العناصر : 575

    Thành viên của Hội đồng cao cấp, Vương quốc Arabia Saudi (Arập Xê-út).

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 3

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 0

  • فيتنامي

    مترجم, مؤلف, عدد العناصر : 5

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 4

    Tuyên truyền gia người Kurdy, tốt nghiệp đại học Sharia’h tại Baghdad, ông có rất nhiều bài thuyết giảng và Khutbah.

  • فيتنامي

    مترجم, مؤلف, عدد العناصر : 53

    Thông dịch viên người Indonexia

  • فيتنامي

    مؤلف, مترجم, عدد العناصر : 18

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 1

  • فيتنامي

    مترجم, مؤلف, مُراجع, عدد العناصر : 42

  • فيتنامي

    مُراجع, مترجم, عدد العناصر : 2

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 1

    Xướng đọc Qur'an người Ai Cập

  • فيتنامي

    مؤلف, عدد العناصر : 1