عدد العناصر: 1735
مؤلف, 24 / 8 / 1431 , 5/8/2010 عدد العناصر : 2
مؤلف, 6 / 12 / 1428 , 16/12/2007 عدد العناصر : 1
مُراجع, مؤلف, 25 / 11 / 1430 , 13/11/2009 عدد العناصر : 542
Aly Rido Shahain là thông dịch viên người Thổ Nhĩ Kỳ
مترجم, مؤلف, 3 / 12 / 1430 , 21/11/2009 عدد العناصر : 8
Aly Somiry là thông dịch viên người Ba Tư.
مؤلف, 10 / 3 / 1429 , 18/3/2008 عدد العناصر : 5
مؤلف, 18 / 9 / 1430 , 8/9/2009 عدد العناصر : 1
Ameer Aly: thông dịch viên tiếng Tây Ban Nha.
مؤلف, 5 / 3 / 1429 , 13/3/2008 عدد العناصر : 1
مؤلف, مترجم, مُراجع, 13 / 7 / 1428 , 28/7/2007 عدد العناصر : 50
مؤلف, مترجم, مُراجع, 5 / 4 / 1430 , 1/4/2009 عدد العناصر : 10
Ameer Hamzah Hameed: thông dịch viên người Tajik, Thạc sĩ Khoa Thần học khối A’qidah và trường phái thời nay tại trường Đại học Islam Imam Muhammad Sa-u’d.
مؤلف, 3 / 4 / 1431 , 19/3/2010 عدد العناصر : 1
Là tác giả tiếng Ba Tư.
مؤلف, 21 / 11 / 1428 , 1/12/2007 عدد العناصر : 1
مؤلف, 17 / 2 / 1430 , 13/2/2009 عدد العناصر : 436
Thành viên tuyên truyền của Bộ vụ Islam và Khoteeb Masjid Al-Tawhid tại Riyadh.
مؤلف, مُراجع, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 63
Chủ tịch của Hội đồng Islam nước Mozambique
مؤلف, 8 / 4 / 1431 , 24/3/2010 عدد العناصر : 3
مؤلف, 5 / 5 / 1429 , 11/5/2008 عدد العناصر : 3
Imam và Khoteeb Masjid Al-Iman - I’mron.
مؤلف, مترجم, 3 / 6 / 1435 , 4/4/2014 عدد العناصر : 3
Cựu sinh viên trường đại học Islam, thuộc Vương Quốc Saudi Arabia.
مؤلف, 9 / 4 / 1431 , 25/3/2010 عدد العناصر : 1
Là nhà truyền giáo người Pháp.
مؤلف, 4 / 5 / 1431 , 18/4/2010 عدد العناصر : 1
Ammaad Al-Saiyid Al-Sharbiny là giáo viên khối Hadith trường Đại học Al-Azhar.
مؤلف, مترجم, 26 / 5 / 1429 , 1/6/2008 عدد العناصر : 13
Tuyên truyền gia người Pháp tốt nghiệp trường Đại học Islam tại Al-Madinah Al-Munawwaroh.
مؤلف, 2 / 1 / 1431 , 19/12/2009 عدد العناصر : 1