عدد العناصر: 2215
مؤلف, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 61
مُراجع, مؤلف, مترجم, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 139
مصدر, ناشر, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 41
مترجم, مؤلف, 8 / 11 / 1431 , 16/10/2010 عدد العناصر : 48
Là nhà truyền giáo, nhà viết sách và thông dịch viên đã tốt nghiệp khoa Usul Al-Deen của trường Đại Học Islam Jala, miền nam Thái Lan.
مؤلف, مترجم, مُراجع, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 66
Tuyên truyền gia của Văn phòng hợp tác tuyên truyền và hướng dẫn cho những người nhập cư tại Al-Rabwah.
مؤلف, مترجم, 8 / 6 / 1428 , 24/6/2007 عدد العناصر : 35
مصدر, 21 / 12 / 1431 , 28/11/2010 عدد العناصر : 25
مؤلف, مُراجع, 7 / 9 / 1428 , 19/9/2007 عدد العناصر : 62
Giảng trường Đại học Al-Imam Muhammad Sa-ud tại Riyadh.
مُراجع, مترجم, مؤلف, 15 / 7 / 1430 , 8/7/2009 عدد العناصر : 57
Nhóm ngôn ngữ Pháp tại trang web islamhouse.com
مؤلف, 5 / 12 / 1431 , 12/11/2010 عدد العناصر : 60
مؤلف, 13 / 7 / 1429 , 17/7/2008 عدد العناصر : 73
Imam và Khoteeb Masjid Harom (Makkah)
مؤلف, 29 / 11 / 1429 , 28/11/2008 عدد العناصر : 65
مترجم, مؤلف, مُراجع, 27 / 12 / 1430 , 15/12/2009 عدد العناصر : 67
Yusuf Kastaroty là thông dịch viên tiếng Al-Albany
مؤلف, مُراجع, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 63
Chủ tịch của Hội đồng Islam nước Mozambique
مصدر, 4 / 2 / 1431 , 20/1/2010 عدد العناصر : 57
مؤلف, مُراجع, مترجم, 7 / 4 / 1430 , 3/4/2009 عدد العناصر : 52
Misbahud Deen Hameed: tuyên truyền gia người Tajik, sinh viên khoa Sharia’h trường Đại học Islam Imam Muhammad Sa-u’d.
مؤلف, مُراجع, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 66
مؤلف, قارئ, 4 / 2 / 1430 , 31/1/2009 عدد العناصر : 56
Chuyên môn về âm thanh sách - bằng Tiếng Pháp - của trang web islamhouse.
مترجم, مؤلف, 3 / 12 / 1430 , 21/11/2009 عدد العناصر : 66
Abdul Qodir Turshaby là nhà truyền giáo người Iran
مؤلف, مترجم, 15 / 2 / 1427 , 16/3/2006 عدد العناصر : 68